Máy phát điện không chỉ là thiết bị dự phòng, mà còn là “trái tim” duy trì năng lượng cho nhiều hoạt động quan trọng. Tuy nhiên giống như bất kỳ cỗ máy nào, máy phát điện cũng cần được chăm sóc đúng cách để vận hành bền bỉ và hiệu quả. Việc bảo dưỡng định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn mà còn hạn chế tối đa rủi ro hư hỏng bất ngờ.
Trong bài viết dưới đây Bình Minh Power sẽ chia sẻ chi tiết về thời điểm cần bảo trì và quy trình bảo dưỡng máy phát điện đúng chuẩn, giúp bạn chủ động hơn trong việc kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Thời gian bảo dưỡng, sửa chữa máy phát điện theo khuyến cáo
Việc bảo dưỡng máy phát điện theo lịch định kỳ là yếu tố then chốt giúp thiết bị vận hành ổn định, bền bỉ và tiết kiệm chi phí sửa chữa lâu dài. Dưới đây là các mốc thời gian bảo trì tiêu chuẩn được khuyến nghị:
1. Bảo dưỡng định kỳ 3 tháng/lần
- Vệ sinh lọc gió, làm sạch bụi bẩn giúp tăng hiệu quả lọc khí.
- Xả nước ngưng tụ trong nhiên liệu nhằm ngăn cặn bẩn và rỉ sét hệ thống.
- Thay dầu bôi trơn nếu máy hoạt động liên tục hoặc ở môi trường khắc nghiệt.
- Kiểm tra đệm lò xo, ống dẫn áp lực, bộ phận giải nhiệt và các bộ phận kết nối khác.
- Kiểm tra hệ thống làm mát, mức nước, quạt gió và két nước.
- Khởi động chạy thử máy ít nhất 30 phút nếu máy không hoạt động quá 3 tháng.

2. Bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/lần
- Thay bộ lọc gió, bộ lọc dầu (nhớt) và lọc nhiên liệu nhằm đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả vận hành.
- Thay dầu động cơ theo đúng chủng loại và thể tích khuyến nghị.
- Kiểm tra tình trạng và thay pin (ắc quy) nếu có dấu hiệu yếu hoặc hư hỏng.
- Kiểm tra áp suất dầu, áp suất nhiên liệu và hệ thống bôi trơn.
- Rà soát hệ thống khí nạp, hệ thống xả, độ căng đai quạt và tình trạng cánh quạt tản nhiệt.
- Kiểm tra các mối nối điện, độ rơ bạc đạn và hệ thống giảm chấn.
3. Bảo dưỡng định kỳ 12 tháng/lần hoặc sau 1000–1500 giờ hoạt động
- Thay nhớt, lọc nhớt, lọc nhiên liệu và thay mới nước làm mát nếu cần.
- Kiểm tra và hiệu chỉnh bộ điều chỉnh điện áp (AVR).
- Đo cách điện và kiểm tra cuộn dây stator, rotor, chổi than (nếu có).
- Kiểm tra kỹ các bộ phận cơ khí như bánh răng truyền động, bạc đạn, ổ trục.
- Đo lường và kiểm tra điện áp đầu ra, độ ổn định giữa các pha.
- Kiểm tra hệ mạch điều khiển, hệ thống báo lỗi, hệ thống chỉ thị (Vol, Amp, Hz…).
4. Bảo dưỡng chuyên sâu sau 4–7 năm (tương đương 2000 giờ)
- Làm sạch tổng thể động cơ và hệ thống làm mát.
- Điều chỉnh khe hở xupap, vệ sinh hoặc thay thế béc phun nhiên liệu.
- Kiểm tra hệ thống bảo vệ động cơ, các rơle ngắt và công tắc an toàn.
- Tra mỡ bánh căng đai, kiểm tra dây curoa và các kết nối cơ khí.
5. Bảo dưỡng đại tu sau 7–10 năm (tương đương 6000 giờ hoạt động)
- Kiểm tra toàn bộ hệ thống máy phát điện, bao gồm phần cơ khí và điện.
- Thay thế toàn bộ bộ lọc, dây curoa, nước làm mát, bình điện (nếu cần).
- Đo độ cách điện của đầu phát, kiểm tra khả năng chịu tải và hiệu suất hoạt động.
- Kiểm tra định kỳ hệ số kích từ, khả năng đáp ứng AVR và hiệu suất đầu phát.
Lưu ý: Thời gian bảo trì có thể thay đổi tùy theo điều kiện vận hành thực tế, môi trường làm việc của máy và tần suất sử dụng. Nên tuân thủ lịch bảo dưỡng từ 3–6 tháng/lần để tránh hư hỏng nghiêm trọng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Quy trình bảo dưỡng, sửa chữa máy phát điện
Bước 1: Vệ sinh toàn bộ xung quanh vỏ máy
Trước khi tiến hành bất kỳ thao tác kiểm tra kỹ thuật nào, việc vệ sinh toàn bộ khu vực xung quanh vỏ máy phát điện là bước khởi đầu quan trọng.
Việc này không chỉ giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bám dính làm cản trở quá trình kiểm tra mà còn hỗ trợ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như vết rò rỉ dầu, nứt vỡ hoặc ăn mòn.
Kỹ thuật viên nên sử dụng khăn sạch, dung dịch chuyên dụng để lau chùi và đảm bảo rằng bề mặt máy luôn trong tình trạng khô thoáng, sạch sẽ.

Bước 2: Kiểm tra hệ thống động cơ
Hệ thống động cơ là trung tâm của toàn bộ thiết bị, vì vậy cần được kiểm tra kỹ lưỡng qua từng bộ phận chức năng:
- Hệ thống khởi động: Kiểm tra bộ đề (starter), tình trạng sạc và điện áp của ắc quy, đồng thời đánh giá khả năng sạc lại thông qua hệ thống sạc bình. Các đầu nối phải chắc chắn, không gỉ sét, không lỏng lẻo, nhằm đảm bảo quá trình khởi động diễn ra trơn tru.
- Hệ thống làm mát: Đối với máy sử dụng nước làm mát, cần kiểm tra két nước, phễu nạp, cảm biến nhiệt độ, dây curoa và bơm nước. Đảm bảo không có rò rỉ tại các khớp nối hoặc vết nứt trong ống dẫn. Cần làm sạch két nước và bổ sung hoặc thay nước làm mát theo định kỳ. Đối với hệ thống làm mát bằng gió, kiểm tra hoạt động của quạt gió và lắng nghe tiếng động bất thường từ cánh quạt hoặc trục quay.
- Hệ thống nhiên liệu: Đánh giá bình chứa nhiên liệu về mức nhiên liệu, hiện tượng nước đọng hoặc bụi bẩn lắng đọng. Kiểm tra hệ thống ống dẫn nhiên liệu, lọc nhiên liệu, bơm cao áp và béc phun. Đảm bảo nhiên liệu được cung cấp đều và đúng áp suất, không bị tắc nghẽn hoặc rò rỉ.
- Hệ thống bôi trơn: Kiểm tra mực nhớt và tình trạng dầu bôi trơn trong động cơ. Dầu phải còn đủ mức, không bị đen đặc hoặc lẫn nước. Đồng thời, kiểm tra đường ống dẫn nhớt, bộ lọc nhớt và khả năng hoạt động của bơm nhớt để đảm bảo các chi tiết chuyển động được bôi trơn hiệu quả.
- Hệ thống khí thải: Kiểm tra hệ thống ống xả để phát hiện các điểm rò rỉ khí, nứt gãy hoặc bị nghẽn. Việc khí thải không được thoát đúng cách sẽ làm giảm hiệu suất động cơ và gây ra áp suất ngược không mong muốn trong buồng đốt.

Bước 3: Kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn
Sau quá trình vận hành dài, một số linh kiện tiêu hao cần được kiểm tra và thay thế để duy trì hiệu suất máy. Các bộ phận này bao gồm lọc gió, lọc nhớt, lọc nhiên liệu và nước làm mát những thành phần ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí, dầu bôi trơn và nhiên liệu đi vào động cơ.
Bên cạnh đó, pin (ắc quy), dây curoa, đệm lò xo, cao su giảm chấn cũng nên được kiểm tra kỹ về độ căng, độ chai cứng và độ mòn. Việc thay thế kịp thời các bộ phận này giúp ngăn ngừa các sự cố đột xuất và kéo dài tuổi thọ máy phát điện.
Bước 4: Kiểm tra điện áp đầu ra và hiệu chỉnh bộ điều chỉnh điện áp (AVR)
Máy phát điện cần đảm bảo điện áp đầu ra ổn định và phù hợp với yêu cầu tải. Kỹ thuật viên sử dụng thiết bị đo điện để kiểm tra điện áp đầu ra tại các pha, so sánh với giá trị định mức của nhà sản xuất.
Nếu phát hiện sai lệch hoặc dao động lớn, cần kiểm tra và hiệu chỉnh bộ AVR (Automatic Voltage Regulator) thiết bị giúp duy trì ổn định điện áp trong quá trình vận hành. Ngoài ra cũng cần đo điện trở cách điện của cuộn dây rotor và stator để phát hiện các sự cố rò điện hay giảm chất lượng cách điện.
Bước 5: Chạy thử máy và kiểm tra tổng thể hoạt động
Sau khi hoàn tất các bước kiểm tra và thay thế linh kiện, tiến hành chạy thử máy phát điện để đánh giá tổng thể. Quan sát các chỉ số hoạt động bao gồm nhiệt độ nước làm mát, áp suất dầu bôi trơn, điện áp ắc quy, tần số và điện áp đầu ra.
Đồng thời kiểm tra quạt tản nhiệt, tiếng ồn, độ rung, và tìm kiếm các hiện tượng rò rỉ dầu, nước hay nhiên liệu. Nếu tất cả hệ thống hoạt động bình thường, không có lỗi phát sinh, máy phát điện có thể đưa vào sử dụng an toàn.

Những dấu hiệu cảnh báo cần sửa chữa, bảo dưỡng ngay lập tức
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường giúp ngăn ngừa sự cố nghiêm trọng, đảm bảo máy phát điện luôn hoạt động an toàn và ổn định. Dưới đây là những dấu hiệu điển hình cảnh báo thiết bị cần được kiểm tra và xử lý ngay:
- Máy khó khởi động hoặc không khởi động được: Máy đề nhiều lần mới nổ, hoặc không thể khởi động, có thể do ắc quy yếu, bộ khởi động hỏng, nhiên liệu không cấp đủ, hoặc hệ thống điều khiển bị lỗi.
- Điện áp đầu ra không ổn định hoặc không có điện áp: Điện áp dao động thất thường hoặc mất hoàn toàn có thể liên quan đến hư hỏng bộ điều chỉnh điện áp (AVR), cuộn kích, stator hoặc các mối nối điện lỏng lẻo.
- Máy phát ra tiếng ồn lớn bất thường: Tiếng gõ, rít, hú hoặc tiếng động mạnh bất thường thường là dấu hiệu của bạc đạn bị mòn, quạt làm mát hỏng, puli lệch, hoặc chi tiết cơ khí lỏng gây va chạm trong quá trình vận hành.
- Máy phát bị quá nhiệt hoặc tự ngắt do nóng: Nhiệt độ tăng cao nhanh hoặc máy tự ngắt khi vận hành có thể do két nước bị tắc, thiếu nước làm mát, bơm nước yếu, dây curoa trùng hoặc quạt tản nhiệt không hoạt động.
- Máy phát ra khói đen hoặc khói trắng dày đặc, kèm mùi khó chịu
- Khói đen: Dấu hiệu của cháy không hoàn toàn do nhiên liệu quá dư hoặc bộ phun bị nghẹt.
- Khói trắng: Có thể do nước làm mát hoặc dầu bị rò rỉ vào buồng đốt.
- Mùi khét: Thường do dây điện quá nhiệt, chập mạch hoặc linh kiện quá tải.
Bên cạnh đó thì máy rung mạnh, vòng tua thay đổi đột ngột hoặc vượt mức an toàn là dấu hiệu điều tốc hỏng, cảm biến tốc độ sai hoặc hệ thống kiểm soát không chính xác.
Khuyến cáo: Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào trên đây, cần ngừng vận hành máy và liên hệ đơn vị kỹ thuật uy tín để kiểm tra, bảo dưỡng kịp thời, tránh hư hỏng lan rộng và đảm bảo an toàn điện cho hệ thống sử dụng.
Việc nắm rõ thời gian và quy trình sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện là yếu tố then chốt giúp thiết bị hoạt động ổn định, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Bằng cách thực hiện đúng các bước kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ và kịp thời khắc phục sự cố, bạn sẽ luôn đảm bảo nguồn điện được duy trì liên tục, tránh gián đoạn không mong muốn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp máy phát điện chất lượng cao, bền bỉ và dễ dàng bảo trì, hãy tham khảo dòng máy phát điện Cummins của chúng tôi. Với công nghệ tiên tiến và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến sự an tâm tuyệt đối cho nhu cầu điện năng của bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất!